🌟 자리가 나다

1. 취직할 곳이 생기다.

1. CÓ CHỖ, CÓ VIỆC: Có nơi để đi làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자는 혹시 사무실에 자리가 나면 꼭 자기를 써 달라고 했다.
    The man asked the office to make sure he had a seat.
  • 이번에 우리 부서에 자리가 하나 났는데 나랑 같이 일해 볼 생각 없나?
    There's a job opening in our department this time, would you like to work with me?
    당연히 가서 일해야죠. 감사합니다.
    Of course i have to go and work. thank you.

🗣️ 자리가 나다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자리가나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155)